GS-K600AB (600g/0.1g)
Model |
Cân kỹ thuật GS-K600AB |
|||
Mức cân |
600 g |
|||
Độ đọc |
0.1 g |
|||
Kích thước đĩa |
(155 x 155) mm. |
|||
Kích thước cân |
(230 x 170 x 60) mm. |
|||
Hiển thị |
Màn hình LCD với đèn nền màu trắng. |
|||
Load cell | Cảm ứng lực 1 kg | |||
Nhãn hiệu | VIBRASHINKO | |||
Nguồn | 220-240VAC, Adapter 6V/500mA, hoặc dùng 4 pin AA | |||
Sản xuất | TPS OEM |
Thông số kỹ thuật cân.
– Mức cân lớn nhất 600g.
– Mức cân nhỏ nhất 20e.
– Độ đọc: d = 0.1g.
– Độ chia kiểm: e = 0.1g.
– Phạm vi đọc: (0.1 g tới 600g).
– Đơn vị cân: g, lb, oz, pcs.
– Kích thước đĩa cân (155 x 155) mm.
– Kích thước cân (230 x 170 x 60) mm.
– Kích thước hộp (250 x 180 x 65) mm.
– Thời gian ổn định: 3 giây.
– Màn hình hiển thị LCD với đèn nền màu trắng, không bị mờ khi môi trường có độ ẩm cao.
– Cảm ứng lực: Tiêu chuẩn OIMLR76.
– Vật liệu cân: Vỏ nhựa ABS màu xám, đĩa cân bằng thép không gỉ.
– Hiệu chuẩn ngoại, hiệu chuẩn bằng quả cân.
– Phím chức năng: Có 04 phím chức năng ON/OFF, UNIT, PCS, TARE Phím chuyển đổi êm nhẹ.
– Các chức năng hiển thị: Zero (về không), Net (cân bằng), Stable (ổn định).
– Ứng dụng cân: Cân, trừ bì, đếm mẫu, kiểm tra trọng lượng.
– Ngoài ra còn được sử dụng cho nhiều việc trong các hộ gia đình, chẳng hạn như trọng lượng thư cho bưu chính, hàng thủ công, cân nông sản, cân nhà bếp, các tiệm thức ăn nhanh, thức ăn công nghiệp hoặc thậm chí để cân các động vật nhỏ.
– Trọng lượng: 795 g.
– Trọng lượng vận chuyển: 945 g.
– Nguồn điện: 220-240VAC, Adapter 6V/500mA, hoặc dùng 4 pin AA (pin không kèm theo cân).
Cung cấp bao gồm:
Cân kỹ thuật GS-K600AB mức cân 600g mới 100%..
Adapter 6V/500mA.
Bảng thông số kỹ thuật Cân kỹ thuật GS-K600AB.
Model | Cân kỹ thuật GS-K600AB | |||
Mức cân |
600g |
|||
Độ đọc |
0.1 g |
|||
Độ Phân giải |
1/10.000 |
|||
Cấp chính xác |
Cấp III theo OIML, ĐLVN15:2009 |
|||
Phạm vi đọc |
(0.1 g tới 600g) |
|||
Phạm vi đo |
(2g tới 600g) |
|||
Đơn vị |
g, lb, oz, pcs |
|||
Ổn định |
3 giây |
|||
Hiển thị |
LCD sáng với đèn nền màu trắng (Backlight display) kích thước LCD (65 x 27) mm chiều cao LCD 15mm |
|||
Load cell |
1 kg Do TPS Corporation OEM nhà máy sản xuất tiêu chuẩn OIMLR76 |
|||
Quá tải an toàn |
150% tải trọng cân |
|||
Phím chức năng |
Có 04 phím chức năng ON/OFF, UNIT, PCS, TARE |
|||
Chất liệu |
Vỏ nhựa ABS màu trắng xám, đĩa cân bằng thép không gỉ |
|||
Các tính năng |
Chức năng báo hiệu gần hết pin Chức năng bật/tắt cân tự động giúp tiết kiệm năng lượng |
|||
Pin sạc |
4 Viên Pin AA (mua thêm) |
|||
Nhiệt độ hoạt động |
từ -100C đến 400C tại độ ẩm 10% đến 80%. |
|||
Kích thước đĩa |
(155 x 155) mm. |
|||
Kích thước cân |
(230 x 170 x 60) mm. |
|||
Kích thước hộp |
(250 x 180 x 65) mm. |
|||
Trọng lượng |
795 g |
|||
Vận chuyển |
945 g |
|||
Nguồn |
220-240VAC, Adapter 6V/500mA, hoặc dùng 4 pin AA (pin không kèm theo cân) |
|||
Nhãn hiệu | VIBRASHINKO | |||
Sản xuất |
TPS OEM |
Sản phẩm tương tự
-
Chi tiết
KD-BE 10kg
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
FRJ-5000g (5000g/1g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
FRJ-3000g (3000g/1g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
FRJ-1000g (1000g/0.5g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
FRJ-500g (500g/0.1g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
VMC-KSS-5 (5kg/1g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
VMC-KSS-3 (3kg/0.1g)
Giá: Liên Hệ VNĐ