AB-FPA214 (210g/0.0001g)
Thông số kỹ thuật cân.
– Mức cân lớn nhất 210 g.
– Mức cân nhỏ nhất 20e.
– Độ đọc: d = 0.0001g.
– Độ chia kiểm: e=10d=0.001g.
– Phạm vi đọc: (0.0001 g tới 210 g).
– Đơn vị cân: miligram, gram, ct, N, oz, ozt, dwt, gm, Tael, tical, tola t (t là đơn vị ngành vàng gồm 7 số phù hợp cho cân thông tư).
– Thời gian ổn định: 3 giây.
– Đồng hồ thật với GLP/GMP
– Kích thước đĩa cân: Ø 90 mm.
– Kích thước cân: (325 x 205 x 305) mm.
– Kích thước hợp cân: (460 x 360 x 400) mm.
– Kích thước vận chuyển: (500 x 410 x 460) mm.
– Màn hình hiển thị tinh thể lỏng (LCD) cao 20mm với đèn nền ánh sáng trắng dể đọc, rộng, thuận tiện cài đặt và sử dụng.
– Phím chức năng: Có 05 phím như ON/OFF, CAL, ZERO/TARE, PRINT, MODE.
– Cổng RS 232 truyền dữ liệu ra máy in, máy tính hoặc các thiết bị ngoại vi khác như máy đọc mã vạch.
– Các chức năng hiển thị: TARE (Trừ Bì), Zero (về không), Net (cân bằng), Stable (ổn định). Chức năng khóa hiệu chuẩn, người sử dụng có thể lựa chọn các bộ lọc môi trường và cài đặt độ sáng, auto-tare, auto-dim, lựa chọn đểm hiệu chuẩn, hiển thị quá tải, hiển thị độ ổn định.
– Khung bệ cân bằng kim loại đúc vỏ cân bằng nhựa ABS cao cấp, đĩa cân bằng thép không gỉ, lồng kính chắn gió mở được 2 bên hông và phía trên có thể tháo rời rất thuận tiện.
– Ứng dụng cân: Cân, cân vàng, trừ bì, kiểm tra trọng lượng, cân trọng lượng, tính phần trăm, xác định tỷ trọng.
– Trọng lượng: 6 kg.
– Trọng lượng vận chuyển: 8 kg.
– Nguồn điện: 220-240VAC kèm theo sạc Adapter 15v/500mA.
Cung cấp bao gồm:
Cân kỹ thuật AB-FPA214 mức cân 210g mới 100%.
Adaptor 15v/500mA model YJ41-150-050-CH.
Xuất Xứ: Trung Quốc.
Bảng thông số cân kỹ thuật AB-FPA214
Model | Cân kỹ thuật AB-FPA214 | |||
Mức cân |
210 g |
|||
Độ đọc d |
0,0001 g |
|||
Độ chia kiểm |
e=10d=0.001g |
|||
Mức min |
min=20e=0,02g |
|||
Độ Phân giải |
1/300.000 |
|||
Hiệu chuẩn |
Cân hiệu chuẩn ngoại (Chuẩn ngoại) |
|||
Cấp chính xác |
Cấp I theo OIML, ĐLVN16:2009 |
|||
Phạm vi đọc |
(0,0001 g tới 210 g) |
|||
Phạm vi đo |
(0.002 g tới 210 g) |
|||
Đơn vị |
g, ct, N, oz, ozt, dwt, gm, Tael, t (t là đơn vị dùng cho ngành vàng) |
|||
Ổn định |
3 giây |
|||
Hiển thị |
Màn hình LCD lớn 20mm, độ tương phản cao với đèn nền sáng nên dễ dàng thao tác và quan sát |
|||
Load cell |
Do Hengzha sản xuất theo tiêu chuẩn OIML R60, tiêu chuẩn IP67 |
|||
Giao tiếp |
Cổng RS232 kết nối với các thiết bị ngoại vi |
|||
Quá tải an toàn |
150% tải trọng cân |
|||
Phím chức năng |
Có 05 phím như ON/OFF, CAL, ZERO/TARE, PRINT, MODE |
|||
Chất liệu |
Vỏ và đế cân bằng kim loại đúc, đĩa cân làm bằng thép không gỉ |
|||
Các tính năng |
Cân, cân vàng, trừ bì, kiểm tra trọng lượng, móc cân phía dưới dùng ứng dụng xác định tỉ trọng |
|||
Nhiệt độ hoạt động |
Nhiệt độ hoạt động 10℃ … 40℃ độ ẩm 10% đến 80% |
|||
Nhiệt độ bảo quảng |
-20℃ tới 55℃ độ ẩm 10% đến 90% |
|||
Kích thước đĩa |
Ø 90 mm |
|||
Kích thước cân |
(325 x 205 x 305) mm |
|||
Kích thước hợp |
(460 x 360 x 400) mm |
|||
Lồng kính |
Kích thước lồng kính (180 x 175 x 200) mm |
|||
Trọng lượng |
6 kg |
|||
Vận chuyển |
8 kg |
|||
Nguồn |
220-240VAC kèm sạc Adapter 15v/500mA |
|||
Sản xuất |
HENGZHAN |
Sản phẩm tương tự
-
Chi tiết
TB3102-MAX-T (3100g/0.01g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
TB2102-MAX-T (2100g/0.01g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
TB313-MAX-T (310g/0.001g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
TB213-MAX-T (210g/0.001g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
PX523E (520g/0.001g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
PX423E (420g/0.001g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
PX223E (220g/0.001g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
PX224E (220g/0.0001g)
Giá: Liên Hệ VNĐ