Trang chủ » CHỨNG NHẬN

CHỨNG NHẬN

DANH SÁCH CÁC CHỨNG NHẬN ĐÃ PHÊ DUYỆT MẨU DO TỔNG CỤC ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG VIỆT NAM CẤP
                                                            DANH SÁCH MẪU CÂN NHẬP KHẨU
(Quyết Định Phê Duyệt Mẫu Cân Nhập khẩu do TỔNG CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG cấp)
Bảng danh sách chi tiết các phê duyệt mẫu cân nhập khẩu

STT Tên phương tiện đo NHẬP KHẨU Cấp chính xác Phạm vi đo Số Quyết Định PDM NƠI SẢN XUẤT
Ký hiệu PDM
NGÀY PMD
Ngày gia hạn
01 D60ER 3 (0.2 ÷ 60kg) 724 OHAUS 14/05/2010
02 PA214 1 (0.1 ÷ 210g) 1446 OHAUS 26/08/2010
03 PA4102 2 (5 ÷ 4100g) 1446 OHAUS 26/08/2010
04 YA102 3 (0.2 ÷ 100g) 533 OHAUS 13/03/2013
05 KD160 3 (20 ÷ 2000g) 2689 TANITA 09/09/2013
06 AJ2200E 3 (0.2 ÷ 2200g) 2834 DESHI – JAPAN 13/09/2013
07 CL501T 3 (2 ÷ 500g) 2995 OHAUS  26/09/2013
08 VIBRA TPS3 3 (0.01÷ 3Kg) 2164 PDM1043-2014 19/11/2014
09 VIBRA TPS6 3 (0.02÷ 6Kg) 2164 PDM1044-2014 19/11/2014
10 VIBRA TPS15 3 (0.04÷ 15Kg) 2164 PDM1045-2014 19/11/2014
11 VIBRA TPS30 3 (0.1÷ 30Kg)) 2164 PDM1046-2014 19/11/2014
12 VIBRA TPS3C 3 (0.01÷ 3Kg) 2164 PDM1047-2014 19/11/2014
13 VIBRA TPS6C 3 (0.02÷ 6Kg) 2164 PDM1048-2014 19/11/2014
14 VIBRA TPS15C 3 (0.04÷ 15Kg) 2164 PDM10493-2014 19/11/2014
15 VIBRA TPS30C 3 (0.1÷ 30Kg) 2164 PDM1050-2014 19/11/2014
16 TPS1010DH 3 (4÷ 1000Kg) 2283 PDM2554-2016 07/11/2016
17 TPS1212DH 3 (10÷ 2000Kg) 2283 PDM2555-2016 07/11/2016
18 TPS1515DH 3 (20÷ 5000Kg) 2283 PDM2556-2016 07/11/2016
19 TPS15 Super SS 3 (40÷ 15000g) 729 PDM1884-2017 17/05/2017
20 TPS30 Super SS 3 (100÷ 30000g) 729 PDM1885-2017 17/05/2017

 

21 JZC-TSE 3 (100÷ 30000g) 729 PDM1886-2017 17/05/2017

 

22 JSC-BTSC 3 (100÷ 30000g) 729 PDM1887-2017 17/05/2017

 

23 D24PE150FL 3 (0.4÷ 150kg) 732 PDM1888-2017 17/05/2017

 

24 RW1220 3 (4g÷1.5kg) 1529 PDM2808-2017 30/09/2017

 

25 RW2220 3 (10g÷3kg) 1529 PDM2809-2017 30/09/2017

 

26 RW3220 3 (20g÷7.5kg) 1529 PDM2810-2017 30/09/2017

 

27 RW4220 3 (40g÷15kg) 1529 PDM2811-2017 30/09/2017

 

28 RW5220 3 (100g÷30g) 1529 PDM2812-2017 30/09/2017

 

29 UPA-Q 3 (100g÷30kg) 1529 PDM2813-2017 30/09/2017

 

30 JSB 3 (100g÷30kg) 1529 PDM2814-2017 30/09/2017

 

31 LPS11E 3 (200g÷30kg) 1529 PDM2815-2017 30/09/2017

 

32 BCS-100PEA 3 (100g÷15kg)
(200g÷30kg)
1529 PDM2816-2017 30/09/2017

 

 33 TPS-HW3 3 (0.01÷ 3Kg) 2080 PDM3168-2018 30/12/2018

 

34 TPS-HW6 3 (0.02÷ 6Kg) 2080 PDM3169-2018 30/12/2018

 

35 TPS-HW15 3 (0.04÷ 15Kg) 2080 PDM3170-2018 30/12/2018

 

36 TPS-HW30 3 (0.1÷ 30Kg) 2080 PDM3171-2018 30/12/2018

 

37 TPS-HC3 3 (0.01÷ 3Kg) 2080 PDM3172-2018 30/12/2018

 

38 TPS-HC6 3 (0.02÷ 6Kg) 2080 PDM3173-2018 30/12/2018

 

39 TPS-HC15 3 (0.04÷ 15Kg) 2080 PDM3174-2018  30/12/2018

 

40 TPS-HC30 3 (0.1÷ 30Kg) 2080 PDM3175-2018 30/12/2018

 

41 GS-K6000AB 3 (0.02÷ 6Kg) 2080 PDM3176-2018  30/12/2018

 

42 V11P3 3 (0.01÷ 3Kg) 2080 PDM3177-2018 30/12/2018

 

43 V11P6 3 (0.02÷ 6Kg) 2080 PDM3178-2018 30/12/2018

 

44 V11P15 3 (0.04÷ 15Kg) 2080 PDM3179-2018 30/12/2018

 

45 V11P30 3 (0.1÷ 30Kg) 2080 PDM3180-2018 30/12/2018

 

46 LC-OCS-K 30T 3 (200÷ 30 000Kg) 549 PDM1188-2019 30/04/2019

 

47 OCS-XZ-3T 3 (20÷ 3 000Kg) 549 PDM1189-2019 30/04/2019

 

48 OCS-XZ-5T 3 (50÷ 5 000Kg) 549 PDM1190-2019 30/04/2019

 

49 OCS-XZ-10T 3 (100÷ 10 000Kg) 549 PDM1191-2019 30/04/2019

 

50 R21PE3 3 (2÷ 3000)g 913 PDM2073-2019 16/05/2019

 

51 R21PE6 3 (4÷ 6000)g 913 PDM2074-2019 16/05/2019

 

52 R21PE15 3 (10÷ 15000)g 913 PDM2075-2019 16/05/2019

 

53 R21PE30 3 (20÷ 30000)g 913 PDM2076-2019 16/05/2019

 

54 RC21P3 3 (2÷ 3000)g 913 PDM2077-2019 16/05/2019

 

55 RC21P6 3 (4÷ 6000)g 913 PDM2078-2019 16/05/2019

 

56 RC21P15 3 (10÷ 15000)g 913 PDM2079-2019 16/05/2019

 

57 RC21P30 3 (20÷ 30000)g 913 PDM2080-2019 16/05/2019

 

58 FEH 1000g 3 (2÷ 1000)g 913 PDM2081-2019 16/05/2019

 

59 FEH 3000g 3 (20÷ 3000)g 913 PDM2082-2019 16/05/2019

 

60 FEH 5000g 3 (20÷ 5000)g 913 PDM2083-2019 16/05/2019

 

61 KD200 3 (20÷ 1000)g 913 PDM2084-2019 16/05/2019

 

62 KD200 3 (40÷ 2000)g 913 PDM2085-2019 16/05/2019

 

63 KD200 3 (100÷ 5000)g 913 PDM2086-2019 16/05/2019

 

64 FRJ-1000 3 (2 ÷ 1000)g

 

827 PDM1256-2020 28/05/2020
65 FRJ-2000 3 (10 ÷ 2000)g

 

827 PDM1257-2020 28/05/2020
66 FRJ-5000 3 (20 ÷ 5000)g

 

827 PDM1258-2020 28/05/2020
67 MP600 3 (2 ÷ 600)g

 

827 PDM1259-2020 28/05/2020
68 MP3 3 (10 ÷ 3000)g

 

827 PDM1260-2020 28/05/2020
69 BPA121-1220 3 (0.01 ÷ 0.75) kg
(0.75 ÷ 1.5) kg
827 PDM1261-2020 28/05/2020
70 BPA121-2220 3 (0.02 ÷ 1.5) kg
(1.5 ÷ 3) kg
827 PDM1262-2020 28/05/2020
71 BPA121-3220 3 (0.04 ÷ 3) kg
(3 ÷ 7.5) kg
827 PDM1263-2020 28/05/2020
72 BPA121-4220 3 (0.1 ÷ 7.5) kg
(7.5 ÷ 15) kg
827 PDM1264-2020 28/05/2020
73 BPA121-5220 3 (0.2 ÷ 15) kg
(15 ÷ 30) kg
827 PDM1267-2020 28/05/2020
74 D60ER 3 (0.2 ÷ 60kg) 963 PDM1358-2020 12/06/20 Gia hạn
75 PA214 1 (0.1 ÷ 210g) 1794 CV miễn PDM 12/06/20 Gia Hạn
76 PA4102 2 (5 ÷ 4100g) 1794 CV miễn PDM 12/06/20 Gia Hạn
77 TPS3DS 3 (0,02 ÷ 3) kg 1290 PDM 1991-2021 30/06/2021
78 TPS6DS 3 (0,04 ÷ 6) kg 1290 PDM 1992-2021  30/06/2021
79 TPS15DS 3 (0,1 ÷ 15) kg 1290 PDM 1993-2021  30/06/2021
80 TPS30DS 3 (0,2 ÷ 30) kg 1290 PDM 1994-2021  30/06/2021
81 TPS3PSW 3 (0,02 ÷ 3) kg 1290 PDM 1995-2021  30/06/2021
82 TPS6PSW 3 (0,04 ÷ 6) kg 1290 PDM 1996-2021  30/06/2021
83 TPS15PSW 3 (0,1 ÷ 15) kg 1290 PDM 1997-2021  30/06/2021
84 TPS30PSW 3 (0,2 ÷ 30) kg 1290 PDM 1998-2021  30/06/2021
85 JPA 3 (0,2 ÷ 30) kg 1290 PDM 1999-2021  30/06/2021
86 JPT 3 (0,2 ÷ 30) kg 1290 PDM 2000-2021  30/06/2021
87 OCS-JJE 3T 3 (10 kg ÷ 3 t) 1290 PDM 2001-2021  30/06/2021
88 OCS-JJE 5T 3 (20 kg ÷ 5 t) 1290 PDM 2002-2021  30/06/2021
89 OCS-TPS 3 (4 ÷ 500) kg 1290 PDM 2003-2021  30/06/2021
90 OCS-TPS 3 (10 kg ÷ 1 t) 1290 PDM 2004-2021  30/06/2021
91 OCS-TPS 3 (10 kg ÷ 1,5 t) 1290 PDM 2005-2021  30/06/2021
92 OCS-TPS 3 (20 kg ÷ 2 t) 1290 PDM 2006-2021  30/06/2021

                                                      CÁC LOẠI MẪU CÂN SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
(Quyết Định Phê Duyệt Mẫu Cân Sản Xuất trong nước Do TỔNG CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG Cấp)
Bảng danh sách chi tiết các phê duyệt mẫu cân sản xuất.

STT Tên phương tiện
sản xuất
Cấp chính xác Phạm vi đo Số Quyết Định
PDM
Ký Hiệu PDM Ngày cấp
ngày gia hạn
01 TPS150 3 (0.4 ÷ 150kg) 1728 PDM102-2009 PDM102-2009
02 TPS300 3 (1 ÷ 300kg) 1728 PDM103-2009 PDM103-2009
03 TPS2T 3 (10 ÷ 2000kg) 1728 PDM104-2009 PDM104-2009
04 TPS5T 3 (20 ÷ 5000kg) 1728 PDM105-2009 PDM105-2009
05 TPS60 3 (0.2 ÷ 60kg) 1214 PDM061-2010 PDM061-2010
06 TPS500 3 (5 ÷ 500kg) 1214 PDM062-2010 PDM062-2010
07 TPS1.5 Super SS 3 (4 ÷ 1500g) 1214 PDM063-2010 PDM063-2010
08 TPS3 Super SS 3 (1 ÷ 3000g) 1214 PDM064-2010 PDM064-2010
09 TPS6 Super SS 3 (2 ÷ 6000g) 1214 PDM065-2010 PDM065-2010
10 TPS60T3 3 (0.2 ÷ 60kg) 1937 PDM179-2011 PDM179-2011
11 TPS150T3 3 (0.4 ÷ 150kg) 1937 PDM180-2011 PDM180-2011
12 TPS300T3 3 (1 ÷ 300kg) 1937 PDM181-2011 PDM181-2011
13 TPS500T3 3 (2 ÷ 500kg) 1937 PDM182-2011 PDM182-2011
14 TPS60DH 3 (0.2 ÷ 60kg) 523 PDM047-2013 PDM047-2013
15 TPS150DH 3 (0.4 ÷ 150kg) 523 PDM048-2013 PDM048-2013
16 TPS300DH 3 (1 ÷ 300kg) 523 PDM049-2013 PDM049-2013
17 TPS500DH 3 (2 ÷ 500kg) 523 PDM050-2013 PDM050-2013
18 TPS3TS 3 (10÷ 3000g) 568 PDM052-2013 PDM052-2013
19 TPS6TS 3 (20÷ 6000g) 568 PDM053-2013 PDM053-2013
20 TPS15TS 3 (40÷ 15000g) 568 PDM054-2013 PDM054-2013
21 TPS30TS 3 (100÷ 30000g) 568 PDM055-2013 PDM055-2013
22 TPS100 3 (0.2÷ 100kg) 2688 PDM166-2013 PDM166-2013
23 JADAVER Super SS 3 (2÷ 600g) 2779 PDM160-2013 PDM160-2013
24 TPS45DH300 3 (1÷ 300kg) 3506 PDM233-2013 PDM233-2013
25 TPS80T-A9 3 (200÷ 80000kg) 130 PDM170-2016 (I300-3 x 12m)A9
26 TPS60-A9 3 (0.2 ÷ 60kg) 2167 PDM2549-2016 PDM2549-201
27 TPS60T-Di28 3 (200÷ 60000kg)  467 PDM1668-2017 (I300-3 x 12m)28SS
28 TPS1000 3 (10÷ 1000kg) 693 PDM1765-2017 PDM1765-2017
29 TPS500 (10÷ 500kg) 693 PDM1766-2017 PDM1766-2017
30 DIGI150 3 (0.4÷ 150kg) 693 PDM1767-2017 PDM1767-2017
31 DIGI300 3 (1÷ 300kg) 693 PDM1768-2017 PDM1768-2017
32 TPS200A12 3 (0.4÷ 200kg) 1635 PDM2861-2017 PDM2861-2017
33 TPS300A12 3 (1÷ 300kg) 1635 PDM2862-2017 PDM2862-2017
34 TPS60DIGI28SS 3 (0.2÷ 60kg) 1635 PDM2863-2017 PDM2863-2017
35 TPS60T-ID226 3 (200÷ 60000kg) 1643 PDM2424-2018 (I300-3 x 18m)ID226
36 TPS60WSS 3 (0.2÷ 60kg) 2116 PDM3187-2018 PDM3187-2018
37 TPS150WSS 3 (0.4÷ 150kg) 2116 PDM3188-2018 PDM3188-2018
38 TPS300WSS 3 (1÷ 300kg) 2116 PDM3189-2018 PDM3189-2018
39 TPS200WSS 3 (0.4÷ 200kg) 933 PDM2089-2019 PDM2089-2019
40 TPS60TA9
3 (200÷ 60000kg) 1312 PDM3232-2019 (I600-3 x 15m)A9
41 TPS150 3 (0.4 ÷ 150kg) 2184 PDM102-2009 Gia Hạn đến 10/2029
42 TPS300 3 (1 ÷ 300kg) 2184 PDM103-2009 Gia Hạn Đến 10/2029
43 TPS2T 3 (10 ÷ 2000kg) 2184 PDM104-2009 Gia Hạn Đến 10/2029
44 TPS5T 3 (20 ÷ 5000kg) 2184 PDM105-2009 Gia Hạn Đến 10/2029
45 TPS60 3 (0.2 ÷ 60kg) 962 PDM061-2010 Gia Hạn đến 6/2030
46 TPS500 3 (5 ÷ 500kg) 962 PDM062-2010 Gia Hạn đến 6/2030
47 TPS1.5 Super SS 3 (4 ÷ 1500g) 962 PDM063-2010 Gia Hạn đến 6/2030
48 TPS3 Super SS 3 (1 ÷ 3000g) 962 PDM064-2010 Gia Hạn đến 6/2030
49 TPS6 Super SS 3 (2 ÷ 6000g) 962 PDM065-2010 Gia Hạn đến 6/2030
50 TPS80T-A9318 3 (200÷ 80000kg) 916 PDM1266-2020 (I300-3 x 18m)A9
51 TPS60TA9I300 3 (200÷ 60000kg) 480 PDM548-2011 (I300-3 x 12m)A9

Văn bảng pháp lý liên quan tới Cân điện tử do TPS cấp nhật

STT Tên văn bản Cơ quan ban hanh Năm ban hành
01 Luật đo lường Quộc hội 2011
02 Thông tư số 23/2013/TT-BKHCN Quy định về đo lường đối với phương tiện đo nhóm 2  Bộ khoa học
công nghệ
2013
03 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 23/2013/TT-BKHCN ngày 26 tháng 9 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ quy định về đo lường đối với phương tiện đo nhóm 2 Bộ khoa học
công nghệ
2019
04 Thông tư số 28/2013/TT-BKHCN Quy định kiểm tra nhà nước về đo lường Bộ khoa học
công nghệ
2013
05 QUYẾT ĐỊNH số 2284/QĐ-BKHCNVỀ VIỆC CÔNG BỐ BẢNG MÃ HS ĐỐI VỚI PHƯƠNG TIỆN ĐO NHÓM 2 PHẢI PHÊ DUYỆT MẪU THUỘC ĐỐI TƯỢNG KIỂM TRA NHÀ NƯỚC VỀ ĐO LƯỜNG KHI NHẬP KHẨU Bộ khoa học
công nghệ
2018
06 Nghị định số 80/2013NĐ/CP QUY ĐỊNH VỀ XỬ PHẠT VI PHẠM HÀNH CHÍNH TRONG LĨNH VỰC TIÊU CHUẨN, ĐO LƯỜNG VÀ CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM, HÀNG HÓA Chính phủ 2013
07 Nghị định Số: 119/2017/NĐ-CP QUY ĐỊNH VỀ XỬ PHẠT VI PHẠM HÀNH CHÍNH TRONG LĨNH VỰC TIÊU CHUẨN, ĐO LƯỜNG VÀ CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM, HÀNG HÓA Chính phủ 2017
08 Nghị định số 43/2017NĐ/CP Về nhãn hàng hóa nhập khẩu Chính phủ 2017
09 Văn bản kỹ thuật đo lường
ĐLVN 16:2021
Cân phân tích và cân kỹ thuật – Quy trình kiểm định
Tổng cục đo lường 2021
10 Văn bản kỹ thuật đo lường
ĐLVN 15:2009
Cân đĩa- Quy trình kiểm định
Tổng cục đo lường 2009
11 Văn bản kỹ thuật đo lường
ĐLVN 14:2009
Cân bàn- Quy trình kiểm định
Tổng cục đo lường 2009
12 Văn bản kỹ thuật đo lường
ĐLVN 13:2009
Cân ô tô – Quy trình kiểm định
Tổng cục đo lường 2019
13 Văn bản kỹ thuật đo lường
ĐLVN 02:2009
Cân ô tô – Quy trình kiểm định
Tổng cục đo lường 2009
14 Văn bản kỹ thuật đo lường
ĐLVN 47:2009
Quả cân F2, M1, M2 – Quy trình kiểm định
Tổng cục đo lường 2009
15 Văn bản kỹ thuật đo lường
ĐLVN 50:2009
Quả cân E2, F1 – Quy trình kiểm định
Tổng cục đo lường 2009
16 Văn bản kỹ thuật đo lường
ĐLVN 295:2015
Cân treo móc cẩu – Quy trình kiểm định
Tổng cục đo lường 2015
17 Văn bản kỹ thuật đo lường
ĐLVN 285:2015
Quả cân E1, E2 – Quy trình hiệu chuẩn chuẩn đo lường
Tổng cục đo lường 2015
18 Văn bản kỹ thuật đo lường
ĐLVN 286:2015
Quả cân F1, F2, M1 – Quy trình hiệu chuẩn chuẩn đo lường
Tổng cục đo lường 2015
Sản phẩm bán chạy
0988.447.769
Miễn phí
giao hàng
Giá
cạnh tranh
Hàng
chính hãng
Hỗ trợ
kỹ thuật 24/7