PX4202E (4200g/0.01g)
Model | Cân kỹ thuật OHAUS PX4202E | |||
Mức cân |
4200g |
|||
Độ đọc |
0.01g |
|||
Kích thước đĩa |
Ø 180 mm |
|||
Kích thước cân |
(209 x 320 x 98) mm. |
|||
Hiển thị |
Màn hình LCD, đèn nền backlight độ tương phản cao |
|||
Giao tiếp |
RS232 và USB |
|||
Nguồn | 220-240VAC kèm sạc Adapter 12V/1A | |||
Sản xuất | OHAUS USA |
Thông số kỹ thuật cân.
– Mức cân lớn nhất 4200g.
– Mức cân nhỏ nhất 20e.
– Độ đọc: d = 0.01g.
– Phạm vi đọc: (0.01g tới 4200g).
– Đơn vị cân: g, kg, ct, N, oz, ozt, dwt, gm, t, Tael (Hong Kong), Tael (Singapore), Tael (Taiwan), tical, tola.
– Thời gian ổn định: 1 giây.
– Đồng hồ thật với GLP/GMP
– Kích thước đĩa cân: Ø 180 mm.
– Kích thước cân: (209 x 320 x 98) mm.
– Kích thước hợp cân: (550 x 385 x 291) mm.
– Màn hình hiển thị tinh thể lỏng (LCD) cao 20mm với đèn nền ánh sáng trắng dể đọc, rộng, thuận tiện cài đặt và sử dụng.
– Phím chức năng: Có 4 phím như ON/ZERO-OFF/Yes, Print/Unit-No, FUNCTION/MODE-Back, ARE/MENU-Exit.
– Cổng RS 232 và USB truyền dữ liệu ra máy in, máy tính hoặc các thiết bị ngoại vi khác như máy đọc mã vạch.
– Các chức năng hiển thị: TARE (Trừ Bì), Zero (về không), Net (cân bằng), Stable (ổn định). Chức năng khóa hiệu chuẩn, người sử dụng có thể lựa chọn các bộ lọc môi trường và cài đặt độ sáng, auto-tare, auto-dim, lựa chọn đểm hiệu chuẩn, hiển thị quá tải, hiển thị độ ổn định.
– Khung bệ cân bằng kim loại đúc vỏ cân bằng nhựa ABS, đĩa cân bằng thép không gỉ.
– Ứng dụng cân: Cân, cân đếm mẫu, cân vàng, cân kiểm tra trọng lượng, tính phần trăm, xác định tỷ trọng.
– Trọng lượng: 3.5 kg.
– Trọng lượng vận chuyển: 5 kg.
– Nguồn điện: 100- 40VAC~2000mA, 50/60Hz, 12–18VA; output 12VDC 0.5A.
Cung cấp bao gồm:
Cân kỹ thuật ohaus PX4202E mức cân 4200g mới 100%.
Adaptor 12V/1A model PSAC12R-120.
Xuất Xứ: Ohaus USA Lắp ráp tại nhà máy Ohaus Trung Quốc.
Bảng thông số cân kỹ thuật Ohaus PX4202E
Model | Cân kỹ thuật Ohaus PX4202E | |||
Mức cân |
4200g |
|||
Độ đọc d |
0.01g |
|||
Mức min |
min=20e=2g |
|||
Độ Phân giải |
1/300.000 |
|||
Hiệu chuẩn |
Hiệu chuẩn ngoại (Chuẩn ngoại) |
|||
Cấp chính xác |
Cấp II theo OIML, ĐLVN16:2009 |
|||
Phạm vi đọc |
(0.01g tới 4200g) |
|||
Phạm vi đo |
(2g tới 4200g) |
|||
Đơn vị |
g, kg, ct, N, oz, ozt, dwt, gm, Tael, Tael (Singapore), Tael (Taiwan), tical, tola, Customer unit 1 |
|||
Ổn định |
1 giây |
|||
Hiển thị |
Màn hình LCD lớn 20mm, độ tương phản cao với đèn nền sáng nên dễ dàng thao tác và quan sát |
|||
Load cell |
Do Ohaus USA sản xuất theo tiêu chuẩn OIML R60, tiêu chuẩn IP67 |
|||
Giao tiếp |
Cổng RS232 hoặc USB Host, USB Device, kết nối với các thiết bị ngoại vi |
|||
Quá tải an toàn |
150% tải trọng cân |
|||
Phím chức năng |
Có 4 phím như ON/ZERO-OFF/Yes, Print/Unit-No, FUNCTION/MODE-Back, ARE/MENU-Exit |
|||
Chất liệu |
Vỏ và đế cân bằng kim loại đúc, đĩa cân làm bằng thép không gỉ |
|||
Các tính năng |
Cân, đếm mẫu, cân vàng, trừ bì, kiểm tra trọng lượng, móc cân phía dưới dùng ứng dụng xác định tỉ trọng |
|||
Nhiệt độ hoạt động |
Nhiệt độ hoạt động 10℃ … 40℃ độ ẩm 10% đến 80% |
|||
Nhiệt độ bảo quảng |
-20℃ tới 55℃ độ ẩm 10% đến 90% |
|||
Kích thước đĩa |
Ø 180 mm |
|||
Kích thước cân |
(209 x 320 x 98) mm |
|||
Kích thước Hợp |
(550 x 385 x 291) mm |
|||
Đóng gói |
01 cái/thùng (550 x 385 x 291) mm |
|||
Trọng lượng |
3,5 kg |
|||
Vận chuyển |
5 kg |
|||
Nguồn |
220-240VAC kèm sạc Adapter 12V/1A |
|||
Nhập khẩu |
Ủy quyền nhập khẩu và phần phối bởi TPS |
|||
Sản xuất |
OHAUS USA |
Sản phẩm tương tự
-
Chi tiết
FHB-H323 (320g/0.001g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
FHB-H223 (220g/0.001g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
VMC FHB 300 (300g/0.01g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
VMC FHB 600 (600g/0.01g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
VMC FHB 1000 (1kg/0.01g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
FHB-EX3200 (3.2kg/0.01g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
FHB-EX2200 (2.2kg/0.01g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
DS302 (300g/0.01g)
Giá: Liên Hệ VNĐ