SCT600 (600g/0.01g)
Model | Cân kỹ thuật SCT 600 |
|||
Mức cân |
600 g |
|||
Độ đọc (d) |
0.01g |
|||
Hiển thị |
Màn hình LCD nền màu xanh, dễ đọc giá trị từ mọi góc độ |
|||
Đơn vị cân |
g, lb |
|||
Kích thước đĩa |
(120 x 135) mm |
|||
Kích thước cân | (300 x 225 x 110) mm | |||
Chứng nhận | ĐLVN, CE, OIML | |||
Nguồn cung cấp | 220V AC kèm adapter 10V/500mA, Pin sạc 6V/1.3AH | |||
Sản xuất tại | TPS OEM FURI |
Thông số kỹ thuật cân.
– Mức cân lớn nhất: 600 g.
– Mức cân nhỏ nhất: 20e.
– Giá trị độ chia: d = 0.01g.
– Phạm vi đọc: (0.01g tới 600 g).
– Phạm vi đo lường chất lượng: (2g tới 600g).
– Độ lặp lại: 0.01 g.
– Khối lượng hiệu chuẩn: 500 g.
– Thời gian ổn định: 3 giây.
– Kích thước đĩa cân: (120 x 135) mm.
– Đơn vị cân: g, lb.
– Vật liệu cân: Vỏ nhựa ABS, Mặt đĩa cân bằng thép không gỉ.
– Phím chức năng: Cân kỹ thuật SCT600 có 20 phím bao gồm 10 phím số từ 0 đến 9 dùng để nhập mẫu vật đếm cho cân, và 10 phím chức năng cơ bản như M+, MC, TOTAL, SAMPLE/UNIT, UNIT/WEIGHT, QTY/SET, TARE, ZERO VÀ CE.
– Hiệu chuẩn ngoại, hiệu chuẩn bằng quả cân F1 500g.
– Có chức năng Tare (trừ bì).
– Ứng dụng cân: Cân, đếm mẫu, trọng lượng, kiểm tra trọng lượng, Chức năng HI-LO-OK kiểm tra với đèn 3 màu.
– Màn hình hiển thị LCD với đèn nền màu xanh có độ tương phản cao, kích thước LCD (76 x 62) mm.
– Nhiệt độ hoạt động 100C- 400C độ ẩm 10%-80%.
– Kích thước cân: (300 x 225 x 110) mm.
– Kích thước vận chuyển: (365 x 265 x 155) mm..
– Trọng lượng: 2.3 kg.
– Trọng lượng vận chuyển: 3 kg.
– Nguồn điện: 220V AC adapter 10V/500mA (model ZNL-D100050), Pin sạc 6V/1.3AH kèm theo cân.
Cung cấp bao gồm:
Cân kỹ thuật model SCT600, mới 100%.
AC adapter 10V/500mA (model ZNL-D100050), đĩa cân.
Bảng thông số cân kỹ thuật SCT600.
Model | Cân kỹ thuật SCT600 | |||
Mức cân |
600 g |
|||
Độ đọc d |
0.01g |
|||
Mức cân nhỏ nhất |
20e |
|||
Độ phân giải hiển thị |
1/60.000 |
|||
Loadcell |
LAK 1000g Kích thước (130 x 33 x 10) mm, điện trở vào (405 ± 10)Ω, điện trở ra (350 ± 10)Ω. |
|||
Kích thước đĩa cân |
(120 x 135) mm. |
|||
Kích thước cân |
(300 x 225 x 110) mm. |
|||
Kích thước vận chuyển |
(365 x 265 x 155) mm. |
|||
Quá tải an toàn |
125% tải trọng cân |
|||
Bộ hiển thị |
LCD với đèn nền màu xanh có độ tương phản cao, kích thước LCD (76 x 62) mm. |
|||
Thời gian ổn định |
3 giây |
|||
Đơn vị cân |
g , lb |
|||
Chức năng |
Cân, đếm mẫu, trọng lượng, kiểm tra trọng lượng, HI-LO-OK kiểm tra với đèn 3 màu. |
|||
Kết nối |
RS232 (mua thêm) |
|||
Nguồn cung cấp |
220V (điện lưới quốc gia) Kèm sạc adaptor 10V/500mA và Pin sạc 6v/1.3Ah |
|||
Nhiệt độ hoạt động |
Nhiệt độ từ -10 độ C đến 40 độ C tại độ ẩm tương đối 10% đến 80%, không ngưng tụ |
|||
Các tính năng |
Chức năng báo hiệu gần hết pin |
|||
Trọng lượng cân |
2.3 kg |
|||
Trọng lượng vận chuyển |
3 kg |
|||
Tiêu chuẩn |
CE, OIML, ĐLVN. |
|||
Nhãn hiệu |
VMC |
|||
Sản xuất |
TPS OEM FURI |
Sản phẩm tương tự
-
Chi tiết
VIBRA TPS30C (30kg/1g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
VIBRA TPS15C (15kg/0.5g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
VIBRA TPS3C (3kg/0.1g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
VIBRA TPS6C (6kg/0.2g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
TPS-HC30 (30kg/1g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
TPS-HC15 (15kg/0.5g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
TPS-HC6 (6kg/0.2g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
TPS-HC3 (3kg/0.1g)
Giá: Liên Hệ VNĐ