FHB-EX3200 (3.2kg/0.01g)
Model | Cân kỹ thuật FHB EX3200 |
|||
Mức cân |
3200g |
|||
Độ đọc (d) |
0.01 g |
|||
Hiển thị |
LED 7 số màu đỏ cao 15mm, dễ đọc giá trị từ mọi góc độ |
|||
Đơn vị cân |
G, lb, oz, tLt, PCS |
|||
Kích thước đĩa |
(160 x 196) mm |
|||
Kích thước cân | (260 x 185 x 90) mm | |||
Chứng nhận | ĐLVN, CE, OIML | |||
Nguồn cung cấp | 220V AC kèm adapter 10V/500mA, Pin sạc 6V/1.3AH | |||
Sản xuất tại | TPS OEM FURI |
Thông số kỹ thuật cân
– Mức cân lớn nhất MAX: 3200g
– Mức cân nhỏ nhất: Min=20d=0.2 g
– Giá trị độ chia: d = 0.01g.
– Phạm vi đọc: (0.01g tới 3200g).
– Phạm vi đo lường chất lượng: (2g tới 3200g).
– Độ lặp lại: 0.01g
– Khối lượng hiệu chuẩn: 2000g.
– Thời gian ổn định: 3 giây
– Kích thước đĩa cân: (160 x 196) mm.
– Vật liệu cân: Vỏ nhựa ABS – Mặt đĩa cân bằng thép không gỉ.
– Phím chức năng: Cân kỹ thuật FHB EX3200 có 06 phím chức năng cơn bản như UNIT, PCS, Print, ON/OFF, TARE, Zero.
– Hiệu chuẩn ngoại, hiệu chuẩn bằng quả cân F1 2kg.
– Có chức năng Tare (trừ bì)
– Đơn vị cân: g, lb,oz, tlt PCS.
– Ứng dụng cân: Cân, đếm mẫu, trọng lượng, kiểm tra trọng lượng…
– Cổng giao tiếp RS232 kết nối với các thiết bị ngoại vi (máy tính, máy in…) bao gồm.
– 02 Màn hình hiển thị LED 7 số cao 15mm có độ tương phản cao.
– Nhiệt độ hoạt động 100C- 400C độ ẩm 10%-80%.
– Kích thước cân: (260 x 195 x 90) mm.
– Kích Thước vận chuyển: (370 x 255 x 165) mm.
– Trọng lượng: 2 kg.
– Trọng lượng vận chuyển: 3 kg.
– Nguồn điện: 220V AC adapter 10V/500mA (model ZNL-D100050), Pin sạc 6V/1.3AH kèm theo cân.
Cung cấp bao gồm:
Cân kỹ thuật điện tử hiện số model FHB EX3200.
AC adapter, đĩa cân.
Xuất Xứ: Trung Quốc.
Bảng thông số kỹ thuất cân kỹ thuật FHB EX3200
Model | Cân kỹ thuật FHB EX3200 | |||
Mức cân lớn nhất (max) |
3200g |
|||
Độ đọc(d) |
0.01g |
|||
Mức cân nhỏ nhất (min) |
0.2 g |
|||
Độ phân giải hiển thị |
1/60.000 |
|||
Loadcell |
LAK 5kg Kích thước loadcell (130 x 33 x 10) mm |
|||
Thiết kế |
cho Cân phân tích kỹ thuất. |
|||
Kích thước đĩa cân |
(160 x 196) mm |
|||
Kích thước cân |
(260 x 195 x 90) mm |
|||
Kích thước vận chuyển |
(370 x 255 x 165) mm |
|||
Quá tải an toàn |
125% tải trọng cân |
|||
Bộ hiển thị |
02 màn hình LED số đỏ rõ dễ đọc không bị mờ khi môi trường có độ ẩm cao |
|||
Thời gian ổn định |
3 giây |
|||
Đơn vị cân |
g , lb, oz, tlt, pcs |
|||
Chức năng |
Cân, đếm mẫu, cân ngành vàng Tlt là đơn vị ngành vàng tại Việt Nam zem =2 |
|||
Kết nối |
RS232 |
|||
Nguồn cung cấp |
220V(điện lưới quốc gia) Kèm sạc adaptor 10V/500mA và Pin sạc 6v/1.3Ah |
|||
Nhiệt độ hoạt động |
Nhiệt độ từ -10 độ C đến 40 độ C tại độ ẩm tương đối 10% đến 80%, không ngưng tụ |
|||
Các tính năng |
Chức năng báo hiệu gần hết pin, Chức năng bật/tắt cân tự động giúp tiết kiệm năng lượng |
|||
Trọng lượng cân |
2 kg |
|||
Trọng lượng vận chuyển |
3 kg |
|||
Tiêu chuẩn |
CE, OIML, ĐLVN. |
|||
Nhãn hiệu |
VMC |
|||
Sản xuất |
TPS OEM FURI |
Sản phẩm tương tự
-
Chi tiết
FHB-H323 (320g/0.001g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
FHB-H223 (220g/0.001g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
VMC FHB 300 (300g/0.01g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
VMC FHB 600 (600g/0.01g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
VMC FHB 1000 (1kg/0.01g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
FHB-EX2200 (2.2kg/0.01g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
DS302 (300g/0.01g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
DS602 (600g/0.01g)
Giá: Liên Hệ VNĐ