GS2203A
Model | Cân kỹ thuật GS 2203A |
|||
Mức cân |
220 g |
|||
Sai số |
0.001 g |
|||
Hiển thị |
Màn hình LCD rộng, dễ đọc giá trị từ mọi góc độ |
|||
Đơn vị cân |
G, lb, oz, tLt, PCS |
|||
Kích thước đĩa |
Ø 80 mm |
|||
Kích thước cân | (230 x 190 x 240) mm | |||
Chứng nhận | ĐLVN, CE, OIML | |||
Nguồn cung cấp | 220V-240V kèm bộ đổi nguồn adapter 9v/200mA | |||
Nhãn hiệu | VIBRASHINKO |
Cân kỹ thuật GS 2203A
– Model: GS 2203A
– Hãng sản xuất: Fuzhou Hengzhan Electronic Co., Ltd.
– Cân kỹ thuật GS2203A màn hình hiển thị LCD với đèn nền sáng, không bị mờ khi môi trường có độ ẩm cao, có thể nhìn rõ từ nhiều hướng.
– Thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm diện tích phù hợp cho các phòng thí nghiệm, cân đo độ mủ cao su, cân đối chứng, cân đếm mẫu, đặt biệt cân sử dụng trong ngành vàng hiển thị 5 số lẻ là lượng, chỉ, phân, ly và zem 0.0005 t.LT(zem = 5) có thể chọn zem = 2 nếu cần.
– Bọt thủy phía trước dễ quan sát tình trạng cân bằng của cân.
– Mặt đĩa cân bằng thép không gỉ, lồng kính chắn gió tháo lắp dễ dàng, có 03 cửa mở cân 2 cửa bên hông và 01 cửa phía trên.
– Độ phân giải nội: 1/60.000 cân kỹ thuật theo ĐLVN16:2009 tiêu chuẩn đo lường Việt Nam. Miễn phê duyệt mẫu và được kiểm định trên cả nước căn cứ tại điều 4 thông tư 23/2013/TT-BKHCN Ban hành ngày 26/09/2013 của Bộ khoa học công nghệ qui định về danh mục phương tiện đo biện pháp kiểm soát về đo lường và chu kỳ kiểm định phương tiện đo, Miễn Phê Duyệt mẫu khi nhập khẩu và sản xuất.
– Cấp chính xác: Cấp II (theo ĐLVN, OIML R76).
Thông số kỹ thuật cân.
– Mức cân lớn nhất: 220 g.
– Mức cân nhỏ nhất: Min = 20e.
– Sai số: d = 0.001 g.
– Phạm vi đọc: (0.001 g tới 220 g).
– Thời gian ổn định: 3 giây.
– Đơn vị cân: g, lb,oz, tlt PCS.
– Màn hình LCD rộng, dễ đọc giá trị từ mọi góc độ.
– Kích thước đĩa cân: Ø 80 mm.
– Vật liệu cân: Vỏ nhựa ABS, mặt đĩa cân bằng thép không gỉ.
– Ứng dụng cân: Cân, trừ bì, cân đếm mẫu, cân trọng lượng, cân kiểm tra, cân ngành vàng, cân mủ cao su.
– Nhiệt độ hoạt động: 100C- 400C.
– Kích thước cân: (230 x 190 x 240) mm.
– Kích thước vận chuyển: (310 x 210 x 590) mm..
– Trọng lượng: 4.5 kg.
– Trọng lượng vận chuyển: 5.2 kg.
– Nguồn điện: 220V-240V kèm bộ đổi nguồn adapter 9v/200mA.
Cung cấp bao gồm:
– Cân kỹ thuật GS 2203A
– Bộ đổi nguồn Adaptor 9v/200mA.
– Lồng kính chắn gió tích hợp theo cân (cửa mở bên trái, bên phải và phía trên).
– Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng anh
Bảng thông số cân kỹ thuật GS 2203A
Model | Cân kỹ thuật GS 2203A |
|||
Mức cân lớn nhất |
220 g |
|||
Sai số |
0.001 g |
|||
Độ phân giải hiển thị |
1/60.000 |
|||
Loadcell |
LAK 500 g kích thước loadcell (130 x 33 x 10) mm |
|||
Kích thước đĩa cân |
Ø 80 mm |
|||
Kích thước cân |
(230 x 190 x 240) mm |
|||
Kích thước vận chuyển |
(310 x 210 x 590) mm |
|||
Quá tải an toàn |
125% tải trọng cân |
|||
Bộ hiển thị |
Màn hình LCD rộng, dễ đọc giá trị từ mọi góc độ |
|||
Thời gian ổn định |
3 giây |
|||
Đơn vị cân |
g, oz, lb, dwt, ozt, ct, tl.T, tl.H, tl.J, GN,dr, MM, tola, gsm, T/A/R, t/M/R |
|||
Chức năng |
Cân, trừ bì, đếm mẫu, cân ngành vàng Tlt là đơn vị ngành vàng tại Việt Nam zem = 2 |
|||
Nhiệt độ hoạt động |
Nhiệt độ từ -10 độ C đến 40 độ C tại độ ẩm tương đối 10% đến 80%, |
|||
Trọng lượng cân |
4.5 kg |
|||
Trọng lượng vận chuyển |
5.2 kg |
|||
Tiêu chuẩn |
CE, OIML, ĐLVN. |
|||
Nguồn cung cấp |
220V-240V kèm bộ đổi nguồn adapter 9v/200mA |
|||
Nhãn hiệu |
VIBRASHINKO |
|||
Sản xuất |
Fuzhou Hengzhan Electronic Co., Ltd |
Sản phẩm tương tự
-
Chi tiết
TB3102-MAX-T (3100g/0.01g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
TB2102-MAX-T (2100g/0.01g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
TB313-MAX-T (310g/0.001g)
Giá: Liên Hệ VNĐ