DS1202 (1000g/0.01g)
Model |
Cân kỹ thuật DS1202 | |||
Mức cân |
1200 g |
|||
Độ đọc |
0.01 g |
|||
Kích thước đĩa |
Ø 120 mm |
|||
Kích thước cân |
(182 x 283 x 70) mm. |
|||
Hiển thị |
LCD rõ dễ đọc, không bị mờ khi môi trường có độ ẩm cao |
|||
Load cell | Cảm ứng lực LAK 2 kg | |||
Nhãn hiệu | TPS | |||
Nguồn | 220-240VAC Adapter 12V/500mA kèm Pin sạc 6V/1.3Ah | |||
Sản xuất | TPS OEM YUNER |
Thông số kỹ thuật cân.
– Mức cân lớn nhất 1200g.
– Mức cân nhỏ nhất 20e.
– Độ đọc: d = 0.01g.
– Độ chia kiểm: e =10d.
– Phạm vi đọc: (0.01g tới 1200g).
– Đơn vị cân: g, lb, oz, tlt, g/cm2 pcs.
– Thời gian ổn định: 2 giây.
– Cổng giao tiếp RS232 bao gồm.
– Kích thước đĩa cân: Ø 120 mm.
– Kích thước cân: (182 x 283 x 70) mm.
– Kích thước hợp cân: (dài 325 mm x rộng 240 mm x cao 120 mm).
– Màn hình hiển thị gồm 02 màn hình LCD 6 số nền màu trắng, có độ phân giải cao, không bị mờ khi môi trường có độ ẩm cao.
– Cảm ứng lực: LAK 2kg sản xuất theo tiêu chuẩn OIML R76 kích thước loadcell (130 x 12 x 29) mm.
– Vật liệu cân: Vỏ nhựa ABS màu trắng sữa, đĩa cân bằng thép không gỉ.
– Phím chức năng: Có 6 phím chức năng cơ bản như, HOLD, MODE, PRINTS, UNIT, TARE, ZERO Phím chuyển đổi êm nhẹ.
– Các chức năng hiển thị: TARE (Trừ Bì), Zero (về không), Net (cân bằng), Stable (ổn định), Low battery (Pin yếu).
– Ứng dụng cân: Cân, trừ bì, kiểm tra trọng lượng.
– Trọng lượng: 1,32 kg.
– Trọng lượng vận chuyển: 2,2 kg.
– Nguồn điện: 220-240V kèm Pin sạc 6V/1.3Ah và Adaptor 12V/500mA model PT41-A1200500.
Cung cấp bao gồm:
Cân kỹ thuật DS mức cân 1200g mới 100%.
Adaptor 12V/500mA model PT41-A1200500.
Kèm lồng kính chắn gió cửa mở phía trên.
Xuất Xứ: TPS OEM Original Equipment Manufacturer Trung Quốc.
Bảng Thông số kỹ thuật Cân kỹ thuật DS1202
Model | Cân kỹ thuật DS1202 | |||
Mức cân |
1200g |
|||
Độ đọc d |
0.01g |
|||
Độ chia kiểm |
e=10d=0.1g |
|||
Mức min |
min=20e=2g |
|||
Độ Phân giải |
1/30.000 |
|||
Cấp chính xác |
Cấp II theo OIML, ĐLVN16:2009 |
|||
Phạm vi đọc |
(0.01g tới 1200g) |
|||
Phạm vi đo |
(2g tới 1200g) |
|||
Đơn vị |
g, lb, oz, tlt, pcs |
|||
Ổn định |
2 giây |
|||
Hiển thị |
02 màn hình LCD 06 số do hãng TPS Corporation OEM Original Equipment Manufacturer |
|||
Load cell |
LAK 2kg Do TPS Corporation OEM LCT sản xuất tiêu chuẩn OIMLR76 có kích thước (130 x 12 x 29) mm. |
|||
Giao tiếp |
RS232 (bao gồm) |
|||
Quá tải an toàn |
150% tải trọng cân |
|||
Phím chức năng |
Có 06 phím chức năng: HOLD, MODE, PRINTS, UNIT, TARE, ZERO. |
|||
Chất liệu |
Vỏ và đế cân làm bằng nhựa ABS, đĩa cân làm bằng thép không gỉ |
|||
Các tính năng |
Chức năng báo hiệu gần hết pin Chức năng bật/tắt cân tự động giúp tiết kiệm năng lượng |
|||
Pin sạc |
6v/1.3Ah kích thước (97 x 24 x 52) mm, sử dụng trong 80 giờ cho 1 lần sạc đầy. |
|||
Nhiệt độ hoạt động |
từ -100C đến 400C tại độ ẩm 10% đến 80%. |
|||
Kích thước đĩa |
Ø 120 mm |
|||
Kích thước cân |
(182 x 283 x 70) mm |
|||
Kích thước hộp |
(dài 325mm x rộng 240mm x cao 120mm) |
|||
Trọng lượng |
1.32 kg |
|||
Vận chuyển |
2.2 kg |
|||
Nguồn |
220-240VAC Adapter 12V/500mA kèm Pin sạc 6V/1.3Ah |
|||
Nhãn hiệu |
TPS |
|||
Sản xuất |
TPS OEM YUNER |
Sản phẩm tương tự
-
Chi tiết
FHB-H323 (320g/0.001g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
FHB-H223 (220g/0.001g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
VMC FHB 300 (300g/0.01g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
VMC FHB 600 (600g/0.01g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
VMC FHB 1000 (1kg/0.01g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
FHB-EX3200 (3.2kg/0.01g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
FHB-EX2200 (2.2kg/0.01g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
DS302 (300g/0.01g)
Giá: Liên Hệ VNĐ