TB1202 (1200g/0.01g)
Model | Cân kỹ thuật TB1202 | |||
Mức cân |
1200 g |
|||
Độ đọc |
0.01 g |
|||
Kích thước đĩa |
Ø 115 mm |
|||
Kích thước cân |
(260 x 185 x 90) mm |
|||
Hiển thị |
Màn hình cảm ứng LCD với công nghệ HD đa màu sắt |
|||
Load cell | Cảm ứng lực LAK 2 kg | |||
Nhãn hiệu | VMC | |||
Nguồn | 220-240VAC kèm pin sạc và Adapter 12V/1000mA | |||
Sản xuất | TPS OEM FURI |
Thông số kỹ thuật cân.
– Mức cân lớn nhất MAX: 1200g
– Mức cân nhỏ nhất: Min=20e=2 g
– Giá trị độ chia: d = 0.01 g.
– Phạm vi đọc: (0.01g tới 1200g).
– Phạm vi đo lường chất lượng: (2g tới 1200g).
– Thời gian ổn định: 1 giây
– Đơn vị cân: g, lb,oz, tlt, g/cm2, oz/ya, PCS.
– Kích thước đĩa cân: Ø 115 mm.
– Kích thước cân: (260 x 185 x 90) mm.
– Vật liệu cân: Vỏ nhựa ABS, mặt đĩa cân bằng thép không gỉ.
– Phím chức năng: Có 04 phím chức năng cơ bản như MENU, TARE, ZERO, PRINT. Phím chuyển đổi đơn vị ngay danh mục unit.
– Ứng dụng cân: Cân trọng lượng, đếm mẫu, cân kiểm tra, cân tỷ trọng, cân vàng, cân tính phần trăm.
– Cổng giao tiếp RS232, USB kết nối với các thiết bị ngoại vi (máy tính, máy in, máy đọc mã vạch…).
– Màn hình hiển thị cảm ứng HD 5 inch, đa màu sắc không bị mờ trong môi trường có độ ẩm cao.
– Nhiệt độ hoạt động 100C- 400C độ ẩm 10%-80%.
– Kích thước đóng gói: (340 x 270 x 200) mm.
– Trọng lượng: 2.3 kg.
– Trọng lượng vận chuyển: 2,9 kg.
– Nguồn điện: 220-240VAC kèm pin sạc và Adapter 12V/1000mA.
Cung cấp bao gồm.
– Cân kỹ thuật TB1202 mới 100%.
– Bộ sạc adapter 12V/1000mA, đĩa cân, móc tỷ trọng.
– Cáp kết nối USB, RS232.
– Xuất Xứ: Trung Quốc.
Bảng thông số kỹ thuất cân kỹ thuật TB1202.
Model | Cân kỹ thuật TB1202 | |||
Mức cân lớn nhất |
1200g |
|||
Độ đọc (d) |
0.01g |
|||
Mức cân nhỏ nhất |
min=20e=2 g |
|||
Độ phân giải hiển thị |
1/60.000 |
|||
Ổn định |
1 giây |
|||
Cấp chính xác |
Cấp II theo OIML, ĐLVN16:2009 |
|||
Phạm vi đọc |
(0.01g tới 1200g) |
|||
Phạm vi đo |
(2g tới 1200g) |
|||
Đơn vị |
g, lb,oz, tlt, g/cm2, oz/ya, PCS |
|||
Bộ hiển thị |
Màn hình hiển thị dạng cảm ứng HD 5 inch, đa màu sắc không bị mờ trong môi trường có độ ẩm cao |
|||
Loadcell |
LAK 2kg Do TPS Corporation OEM LCT sản xuất tiêu chuẩn OIMLR76 có kích thước (130 x 12 x 29) mm |
|||
Quá tải an toàn |
125% tải trọng cân |
|||
Kết nối |
RS232, USB |
|||
Phím chức năng |
Có 04 phím chức năng cơ bản như MENU, TARE, ZERO, PRINT Phím chuyển đổi đơn vị ngay danh mục unit |
|||
Các tính năng |
Chức năng báo hiệu gần hết pin, Chức năng bật/tắt cân tự động giúp tiết kiệm năng lượng |
|||
Kích thước đĩa cân |
Ø 115 mm |
|||
Kích thước cân |
(260 x 185 x 90) mm |
|||
Vận chuyển |
(340 x 270 x 200) mm |
|||
Chức năng |
Cân, đếm mẫu, cân ngành vàng Tlt là đơn vị ngành vàng tại Việt Nam zem =2 |
|||
Nhiệt độ hoạt động |
Nhiệt độ từ -10 độ C đến 40 độ C tại độ ẩm tương đối 10% đến 80%, không ngưng tụ |
|||
Trọng lượng cân |
2.3 kg |
|||
Vận chuyển |
2,9 kg |
|||
Nguồn |
220-240VAC kèm pin sạc và Adapter 12V/1000mA. |
|||
Nhãn hiệu |
VMC |
|||
Sản xuất |
TPS OEM FURI |
Sản phẩm tương tự
-
Chi tiết
VMC FHB 300 (300g/0.01g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
VMC FHB 600 (600g/0.01g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
VMC FHB 1000 (1kg/0.01g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
FHB-EX10 (10kg/0.1g)
Giá: Liên Hệ VNĐ