Tanita KD200-1kg (1kg/1g)
Model | Cân kỹ thuật KD200 |
|||
Mức cân |
2 kg |
|||
Độ đọc |
2 g |
|||
Kích thước đĩa |
(183 x 183) mm |
|||
Kích thước cân |
(179 x 255 x 68) mm |
|||
Hiển thị |
Màn hình LCD 4 số màu đen |
|||
Load cell | Cảm ứng lực TANITA | |||
Nhãn hiệu | TANINA JAPAN Original Equipment Manufacturer | |||
Nguồn | 4 pin AAA |
Thông số kỹ thuật cân.
– Mức cân lớn nhất 1 kg.
– Mức cân nhỏ nhất 20e.
– Độ đọc: d = 1 g.
– Độ chia kiểm: e = 1 g.
– Phạm vi đọc: (1 g tới 1 kg).
– Đơn vị cân: g, lb.
– Kích thước đĩa cân (183 x 183) mm.
– Kích thước cân (179 x 255 x 68) mm.
– Thời gian ổn định nhanh, kết quả chính xác giúp tăng hiệu suất cho quá trình cân.
– Chuyên dùng cân khối lượng sản phẩm với độ chính xác từng g lẻ.
– Màn hình hiển thị LCD số đỏ rõ dể đọc không bị mờ khi môi trường có độ ẩm cao.
– Cảm ứng lực: do TANINA Nhật Bản sản xuất.
– Vật liệu cân: Vỏ nhựa ABS xám, đĩa cân bằng thép không gỉ.
– Hiệu chuẩn ngoại, hiệu chuẩn bằng quả cân.
– Phím chức năng: Có 02 phím chức năng cơ bản như: ON/TARE, OFF.
– Các chức năng hiển thị: TARE (Trừ Bì), Zero (về không), Net (cân bằng), Stable (ổn định), Low battery (Pin yếu).
– Ứng dụng cân: Cân, trừ bì, kiểm tra trọng lượng.
– Trọng lượng: 1,2 kg.
– Trọng lượng vận chuyển: 1,5 kg.
– Nguồn điện: Pin AAA 4 viên kèm theo cân.
Cung cấp bao gồm:
Cân điện tử model TANITA KD200 mức cân 1kg mới 100%.
Pin AAA 4 viên.
Bảng Thông số Cân kỹ thuật TANITA KD200 1kg
Model | Cân kỹ thuật KD200 | |||
Mức cân |
1 kg |
|||
Độ đọc |
1 g |
|||
Độ Phân giải |
1/10.000 |
|||
Cấp chính xác |
Cấp III theo OIML, ĐLVN15:2009 |
|||
Phạm vi đọc |
(1 g tới 1 kg) |
|||
Phạm vi đo |
(20g tới 1kg) |
|||
Đơn vị |
g, lb |
|||
Ổn định |
3 giây |
|||
Hiển thị |
LCD số màu đen rõ dể đọc không bị mờ khi môi trường có độ ẩm cao |
|||
Load cell |
Cảm ứng lực do TANITA Nhật Bản sản xuất theo tiêu chuẩn OIML, R76 |
|||
Quá tải an toàn |
150% tải trọng cân |
|||
Phím chức năng |
Có 02 phím chức năng cơ bản như: ON/TARE, OFF. |
|||
Chất liệu |
Vỏ và đế cân làm bằng nhựa ABS, đĩa cân làm bằng thép không gỉ |
|||
Các tính năng |
Chức năng báo hiệu gần hết pin Chức năng bật/tắt cân tự động giúp tiết kiệm năng lượng |
|||
Nhiệt độ hoạt động |
từ -100C đến 400C tại độ ẩm 10% đến 80%. |
|||
Kích thước đĩa |
(183 x 183) mm |
|||
Kích thước cân |
(179 x 255 x 68) mm |
|||
Trọng lượng |
1,2 kg |
|||
Vận chuyển |
1,5 kg |
|||
Nguồn |
4 pin AAA |
Sản phẩm tương tự
-
Chi tiết
KD-BE 10kg
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
FRJ-5000g (5000g/1g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
FRJ-3000g (3000g/1g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
FRJ-1000g (1000g/0.5g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
FRJ-500g (500g/0.1g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
VMC-KSS-5 (5kg/1g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
VMC-KSS-3 (3kg/0.1g)
Giá: Liên Hệ VNĐ