1. TÍNH NĂNG LOAD CELL ZEMIC H8C
- Tải trọng : 10 tấn
- Cấp chính xác : OIML R60 C3
- Điện áp biến đổi : (2 ± 0.002 ) mV/V
- Sai số lặp lại : (≤ ± 0.01) %R.O
- Độ trễ : ≤ ± 0.02 ( ≤ ± 0.03 cho 30 tấn) %R.O
- Sai số tuyến tính: ( ≤ ± 0.02 (≤ ± 0.03 cho 30 tấn) %R.O
- Quá tải (30 phút) : ( ≤ ± 0.02 ) %R.O
- Cân bằng tại điểm : ("0" ≤ ± 1) %R.O
- Bù nhiệt : ( -10 ~ +40) °C
- Nhiệt độ làm việc :(-20 ~ +60) °C
- Nhiệt độ tác động đến tín hiệu ra: (≤ ± 0.002 )%R.O/°C
- Nhiệt độ tác động làm thay đổi điểm "0" : (≤ ± 0.002 ) %R.O/°C
- Điện trở đầu vào : (381 ± 4) Ω
- Điện trở đầu ra : (350 ± 1) Ω
- Điện trở cách điện: ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ
- Điện áp kích thích: 6 ~ 15 (DC/AC) V
- Điện áp kích thích tối đa : 20 (DC/AC) V
- Quá tải an toàn: 150 %
- Quá tải phá hủy hoàn toàn: 300%
- Tuân thủ theo tiêu chuẩn: IP67
- Chiều dài dây tín hiệu: 4m cho 0.5-3 tấn , 6m cho 5, 10 tấn, 9.5m cho 20, 30 tấn
- Màu sắc dây : Đỏ , Đen , Xanh , Trắng
- Phương thức định lượng : cảm biến từ (load cell).
1. TÍNH NĂNG LOAD CELL ZEMIC H8C :
- Rated capacity : 10 T
- Accuracy class : OIML R60 C3
- Rated output : (2 ± 0.002 ) mV/V
- Non repeatbility : (≤ ± 0.01) %R.O
- Hysteresis : ≤ ± 0.02 ( ≤ ± 0.03 cho 30 tấn) %R.O
- Non linearity: ( ≤ ± 0.02 (≤ ± 0.03 cho 30 tấn) %R.O
- Creep (30min) : ( ≤ ± 0.02 ) %R.O
- Zero balance: ("0" ≤ ± 1) %R.O
- Temp. compensated range : ( -10 ~ +40) °C
- Operating temp. range:(-20 ~ +60) °C
- Temp. coefficient on output : (≤ ± 0.002 )%R.O/°C
- Temp. coefficient on zero balance: (≤ ± 0.002 ) %R.O/°C
- Input resistance : (381 ± 4) Ω
- Output resistance: (350 ± 1) Ω
- Insulation resistance: ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ
- Recommended voltage: 6 ~ 15 (DC/AC) V
- Max. excit. voltage :20 (DC/AC) V
- Safe overload : 150 %
- Ultimated overload : 300%
- Protection class : IP67
- Cable length : 4m for 0.5, 3t., 6m for 5, 10t.- 9.5m for 20, 30t.
-Wiring code : Excitation (+Red) , Excitation (- Black), Signal (+Green) , Signal (- White)
2.THÔNG SỐ KỶ THUẬT LOAD CELL H8C ZEMIC - HÀ LAN :
Model |
ZEMIC - H8C |
Mức tải tối đa (kg) |
500 Kg |
1 Tấn |
2 Tấn |
5 Tấn |
10 Tấn |
20 Tấn |
Mức tải tối đa (k) |
H8C 500 |
H8C 1T |
H8C 2T |
H8C 5T |
H8C 10T |
H8C 20T |
ITEM |
OIML R60 C3 |
Unit |
Điện áp biến đổi |
2mV/V , 3mV/V |
mV/V |
Sai số lặp lại |
± 0.01 |
%R.O |
Độ trễ |
± 0.02 |
%R.O |
Sai số tuyến tính |
± 0.02 |
%R.O |
Quá tải (30 phút) |
± 0.02 |
%R.O |
Cân bằng tại điểm |
"0" ≤ ± 1 |
%R.O |
Bù nhiệt |
-10 ~ +40 |
°C |
Nhiệt độ làm việc |
-20 ~ +60 |
°C |
Nhiệt độ tác động đến tín hiệu ra |
± 0.002 |
%R.O/°C |
Nhiệt độ tác động làm thay đổi điểm "0" |
≤ ± 0.002 |
%R.O/°C |
Điện trở đầu vào |
381 ± 4 |
Ω |
Điện trở đầu ra |
350 ± 1 |
Ω |
Điện trở cách điện |
5000 (ở 50VDC) |
MΩ |
Điện áp kích thích |
6 ~ 15 |
(DC/AC) V |
Điện áp kích thích tối đa |
20 |
(DC/AC) V |
Quá tải an toàn |
150 |
% |
Quá tải phá hủy hoàn toàn |
300 |
% |
Phụ Kiện kèm theo |
Chân cân - phi 12 Hoặc 14 |
Chân cân - phi 14 Hoặc 16 |
Tuân thủ theo tiêu chuẩn |
IP67 |
Màu sắc dây |
Đỏ , Đen , Xanh , Trắng |
Chiều dài dây tín hiệu |
2 m |
5 m |
Đạt Chuẩn |
OIML , CE |
Hãng Sản Xuất |
ZEMIC - HÀ LAN |